🌟 고개가 수그러지다

1. 존경하는 마음이 생기다.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그가 사람들에게 보여준 희생정신은 저절로 고개가 수그러지게 만든다.
    The spirit of sacrifice he has shown to the people makes their heads self-deprecating.
  • Google translate 그 상황에서도 침착함을 잃지 않은 선생님의 모습에 학생들은 절로 고개가 수그러졌다.
    The students were bowed to the sight of the teacher, who had not lost his composure even that situation.

고개가 수그러지다: A head subsides,頭が下がる,Le cou s'abaisse,agacharse la cabeza y el cuello,,толгой бөхийлгөх,cúi đầu kính trọng, kính cẩn cúi đầu, kính cẩn nghiêng mình,(ป.ต.)ก้มหัว ; เกิดความเคารพ, เกิดความนับถือ, เกิดความเคารพนับถือ,kepala tertunduk,преклонить голову; снять шляпу,肃然起敬;肃然生敬;油然起敬,

🗣️ 고개가 수그러지다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 고개가수그러지다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91)