🌟 고개가 수그러지다
🗣️ 고개가 수그러지다 @ Ví dụ cụ thể
- 고개가 수그러지다. [수그러지다]
• Mối quan hệ con người (52) • Đời sống học đường (208) • Chào hỏi (17) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề xã hội (67) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả trang phục (110) • Xem phim (105) • Ngôn ngữ (160) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sở thích (103) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (255) • Chính trị (149) • Diễn tả tính cách (365) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (76) • Khoa học và kĩ thuật (91)